10 Franc Thụy Sĩ sang currency-names.VES

Đổi tiền CHF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
398,98 ves

SFr.1,000 CHF = Bs.39,90 VES

Mid-market exchange rate at 03:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / currency.VES
1 CHF39.89770 VES
5 CHF199.48850 VES
10 CHF398.97700 VES
20 CHF797.95400 VES
50 CHF1,994.88500 VES
100 CHF3,989.77000 VES
250 CHF9,974.42500 VES
500 CHF19,948.85000 VES
1000 CHF39,897.70000 VES
2000 CHF79,795.40000 VES
5000 CHF199,488.50000 VES
10000 CHF398,977.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Thụy Sĩ
1 VES0.02506 CHF
5 VES0.12532 CHF
10 VES0.25064 CHF
20 VES0.50128 CHF
50 VES1.25321 CHF
100 VES2.50641 CHF
250 VES6.26603 CHF
500 VES12.53205 CHF
1000 VES25.06410 CHF
2000 VES50.12820 CHF
5000 VES125.32050 CHF
10000 VES250.64100 CHF