Đô-la New Zealand sang currency-names.VES

Đổi tiền NZD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nzd
22.104,70 ves

$1,000 NZD = Bs.22,10 VES

Mid-market exchange rate at 18:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / currency.VES
1 NZD22.10470 VES
5 NZD110.52350 VES
10 NZD221.04700 VES
20 NZD442.09400 VES
50 NZD1,105.23500 VES
100 NZD2,210.47000 VES
250 NZD5,526.17500 VES
500 NZD11,052.35000 VES
1000 NZD22,104.70000 VES
2000 NZD44,209.40000 VES
5000 NZD110,523.50000 VES
10000 NZD221,047.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la New Zealand
1 VES0.04524 NZD
5 VES0.22620 NZD
10 VES0.45239 NZD
20 VES0.90479 NZD
50 VES2.26197 NZD
100 VES4.52393 NZD
250 VES11.30983 NZD
500 VES22.61965 NZD
1000 VES45.23930 NZD
2000 VES90.47860 NZD
5000 VES226.19650 NZD
10000 VES452.39300 NZD