1 currency-names.VES sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền VES sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
0,05 nzd

Bs.1,000 VES = $0,04573 NZD

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la New Zealand
1 VES0.04573 NZD
5 VES0.22865 NZD
10 VES0.45729 NZD
20 VES0.91458 NZD
50 VES2.28646 NZD
100 VES4.57292 NZD
250 VES11.43230 NZD
500 VES22.86460 NZD
1000 VES45.72920 NZD
2000 VES91.45840 NZD
5000 VES228.64600 NZD
10000 VES457.29200 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / currency.VES
1 NZD21.86780 VES
5 NZD109.33900 VES
10 NZD218.67800 VES
20 NZD437.35600 VES
50 NZD1,093.39000 VES
100 NZD2,186.78000 VES
250 NZD5,466.95000 VES
500 NZD10,933.90000 VES
1000 NZD21,867.80000 VES
2000 NZD43,735.60000 VES
5000 NZD109,339.00000 VES
10000 NZD218,678.00000 VES