Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

Đổi tiền SEK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
3.433,62 ves

kr1,000 SEK = Bs.3,434 VES

Mid-market exchange rate at 14:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / currency.VES
1 SEK3.43362 VES
5 SEK17.16810 VES
10 SEK34.33620 VES
20 SEK68.67240 VES
50 SEK171.68100 VES
100 SEK343.36200 VES
250 SEK858.40500 VES
500 SEK1,716.81000 VES
1000 SEK3,433.62000 VES
2000 SEK6,867.24000 VES
5000 SEK17,168.10000 VES
10000 SEK34,336.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Thụy Điển
1 VES0.29124 SEK
5 VES1.45619 SEK
10 VES2.91238 SEK
20 VES5.82476 SEK
50 VES14.56190 SEK
100 VES29.12380 SEK
250 VES72.80950 SEK
500 VES145.61900 SEK
1000 VES291.23800 SEK
2000 VES582.47600 SEK
5000 VES1,456.19000 SEK
10000 VES2,912.38000 SEK