5 Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

Đổi tiền SEK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sek
17,11 ves

kr1,000 SEK = Bs.3,422 VES

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / currency.VES
1 SEK3.42212 VES
5 SEK17.11060 VES
10 SEK34.22120 VES
20 SEK68.44240 VES
50 SEK171.10600 VES
100 SEK342.21200 VES
250 SEK855.53000 VES
500 SEK1,711.06000 VES
1000 SEK3,422.12000 VES
2000 SEK6,844.24000 VES
5000 SEK17,110.60000 VES
10000 SEK34,221.20000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Thụy Điển
1 VES0.29222 SEK
5 VES1.46109 SEK
10 VES2.92217 SEK
20 VES5.84434 SEK
50 VES14.61085 SEK
100 VES29.22170 SEK
250 VES73.05425 SEK
500 VES146.10850 SEK
1000 VES292.21700 SEK
2000 VES584.43400 SEK
5000 VES1,461.08500 SEK
10000 VES2,922.17000 SEK