1 nghìn currency-names.VES sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền VES sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
301,06 sek

Bs.1,000 VES = kr0,3011 SEK

Mid-market exchange rate at 18:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Thụy Điển
1 VES0.30106 SEK
5 VES1.50532 SEK
10 VES3.01063 SEK
20 VES6.02126 SEK
50 VES15.05315 SEK
100 VES30.10630 SEK
250 VES75.26575 SEK
500 VES150.53150 SEK
1000 VES301.06300 SEK
2000 VES602.12600 SEK
5000 VES1,505.31500 SEK
10000 VES3,010.63000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / currency.VES
1 SEK3.32157 VES
5 SEK16.60785 VES
10 SEK33.21570 VES
20 SEK66.43140 VES
50 SEK166.07850 VES
100 SEK332.15700 VES
250 SEK830.39250 VES
500 SEK1,660.78500 VES
1000 SEK3,321.57000 VES
2000 SEK6,643.14000 VES
5000 SEK16,607.85000 VES
10000 SEK33,215.70000 VES