10 nghìn Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

Đổi tiền SEK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
34.062,80 ves

kr1,000 SEK = Bs.3,406 VES

Mid-market exchange rate at 12:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / currency.VES
1 SEK3.40628 VES
5 SEK17.03140 VES
10 SEK34.06280 VES
20 SEK68.12560 VES
50 SEK170.31400 VES
100 SEK340.62800 VES
250 SEK851.57000 VES
500 SEK1,703.14000 VES
1000 SEK3,406.28000 VES
2000 SEK6,812.56000 VES
5000 SEK17,031.40000 VES
10000 SEK34,062.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krona Thụy Điển
1 VES0.29358 SEK
5 VES1.46787 SEK
10 VES2.93575 SEK
20 VES5.87150 SEK
50 VES14.67875 SEK
100 VES29.35750 SEK
250 VES73.39375 SEK
500 VES146.78750 SEK
1000 VES293.57500 SEK
2000 VES587.15000 SEK
5000 VES1,467.87500 SEK
10000 VES2,935.75000 SEK