Rupiah Indonesia sang currency-names.VES

Đổi tiền IDR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
2.218,44 ves

Rp1,000 IDR = Bs.0,002218 VES

Mid-market exchange rate at 07:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / currency.VES
1 IDR0.00222 VES
5 IDR0.01109 VES
10 IDR0.02218 VES
20 IDR0.04437 VES
50 IDR0.11092 VES
100 IDR0.22184 VES
250 IDR0.55461 VES
500 IDR1.10922 VES
1000 IDR2.21844 VES
2000 IDR4.43688 VES
5000 IDR11.09220 VES
10000 IDR22.18440 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupiah Indonesia
1 VES450.76800 IDR
5 VES2,253.84000 IDR
10 VES4,507.68000 IDR
20 VES9,015.36000 IDR
50 VES22,538.40000 IDR
100 VES45,076.80000 IDR
250 VES112,692.00000 IDR
500 VES225,384.00000 IDR
1000 VES450,768.00000 IDR
2000 VES901,536.00000 IDR
5000 VES2,253,840.00000 IDR
10000 VES4,507,680.00000 IDR