10 nghìn currency-names.VES sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền VES sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ves
22.906,50 inr

Bs.1,000 VES = ₹2,291 INR

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Ấn Độ
1 VES2.29065 INR
5 VES11.45325 INR
10 VES22.90650 INR
20 VES45.81300 INR
50 VES114.53250 INR
100 VES229.06500 INR
250 VES572.66250 INR
500 VES1,145.32500 INR
1000 VES2,290.65000 INR
2000 VES4,581.30000 INR
5000 VES11,453.25000 INR
10000 VES22,906.50000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / currency.VES
1 INR0.43656 VES
5 INR2.18279 VES
10 INR4.36558 VES
20 INR8.73116 VES
50 INR21.82790 VES
100 INR43.65580 VES
250 INR109.13950 VES
500 INR218.27900 VES
1000 INR436.55800 VES
2000 INR873.11600 VES
5000 INR2,182.79000 VES
10000 INR4,365.58000 VES