100 currency-names.VES sang Bảng Anh

Đổi tiền VES sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
2,20 gbp

Bs.1,000 VES = £0,02196 GBP

Mid-market exchange rate at 14:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Anh
1 VES0.02196 GBP
5 VES0.10980 GBP
10 VES0.21959 GBP
20 VES0.43918 GBP
50 VES1.09795 GBP
100 VES2.19590 GBP
250 VES5.48975 GBP
500 VES10.97950 GBP
1000 VES21.95900 GBP
2000 VES43.91800 GBP
5000 VES109.79500 GBP
10000 VES219.59000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / currency.VES
1 GBP45.53930 VES
5 GBP227.69650 VES
10 GBP455.39300 VES
20 GBP910.78600 VES
50 GBP2,276.96500 VES
100 GBP4,553.93000 VES
250 GBP11,384.82500 VES
500 GBP22,769.65000 VES
1000 GBP45,539.30000 VES
2000 GBP91,078.60000 VES
5000 GBP227,696.50000 VES
10000 GBP455,393.00000 VES