500 currency-names.VES sang Bảng Anh

Đổi tiền VES sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
10,97 gbp

Bs.1,000 VES = £0,02194 GBP

Mid-market exchange rate at 08:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Anh
1 VES0.02194 GBP
5 VES0.10968 GBP
10 VES0.21936 GBP
20 VES0.43872 GBP
50 VES1.09681 GBP
100 VES2.19362 GBP
250 VES5.48405 GBP
500 VES10.96810 GBP
1000 VES21.93620 GBP
2000 VES43.87240 GBP
5000 VES109.68100 GBP
10000 VES219.36200 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / currency.VES
1 GBP45.58680 VES
5 GBP227.93400 VES
10 GBP455.86800 VES
20 GBP911.73600 VES
50 GBP2,279.34000 VES
100 GBP4,558.68000 VES
250 GBP11,396.70000 VES
500 GBP22,793.40000 VES
1000 GBP45,586.80000 VES
2000 GBP91,173.60000 VES
5000 GBP227,934.00000 VES
10000 GBP455,868.00000 VES