Som Uzbekistan sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền UZS sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,13 nzd

1,000 UZS = 0,0001337 NZD

Mid-market exchange rate at 09:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đô-la New Zealand
1 UZS0.00013 NZD
5 UZS0.00067 NZD
10 UZS0.00134 NZD
20 UZS0.00267 NZD
50 UZS0.00668 NZD
100 UZS0.01337 NZD
250 UZS0.03342 NZD
500 UZS0.06684 NZD
1000 UZS0.13369 NZD
2000 UZS0.26737 NZD
5000 UZS0.66844 NZD
10000 UZS1.33687 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Som Uzbekistan
1 NZD7,480.18000 UZS
5 NZD37,400.90000 UZS
10 NZD74,801.80000 UZS
20 NZD149,603.60000 UZS
50 NZD374,009.00000 UZS
100 NZD748,018.00000 UZS
250 NZD1,870,045.00000 UZS
500 NZD3,740,090.00000 UZS
1000 NZD7,480,180.00000 UZS
2000 NZD14,960,360.00000 UZS
5000 NZD37,400,900.00000 UZS
10000 NZD74,801,800.00000 UZS