10 nghìn Peso Uruguay sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền UYU sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uyu
8.283,71 twd

$U1,000 UYU = NT$0,8284 TWD

Mid-market exchange rate at 12:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UYU0.82837 TWD
5 UYU4.14186 TWD
10 UYU8.28371 TWD
20 UYU16.56742 TWD
50 UYU41.41855 TWD
100 UYU82.83710 TWD
250 UYU207.09275 TWD
500 UYU414.18550 TWD
1000 UYU828.37100 TWD
2000 UYU1,656.74200 TWD
5000 UYU4,141.85500 TWD
10000 UYU8,283.71000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Uruguay
1 TWD1.20719 UYU
5 TWD6.03595 UYU
10 TWD12.07190 UYU
20 TWD24.14380 UYU
50 TWD60.35950 UYU
100 TWD120.71900 UYU
250 TWD301.79750 UYU
500 TWD603.59500 UYU
1000 TWD1,207.19000 UYU
2000 TWD2,414.38000 UYU
5000 TWD6,035.95000 UYU
10000 TWD12,071.90000 UYU