1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

Đổi tiền TWD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 twd
1,18 uyu

NT$1,000 TWD = $U1,177 UYU

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Uruguay
1 TWD1.17671 UYU
5 TWD5.88355 UYU
10 TWD11.76710 UYU
20 TWD23.53420 UYU
50 TWD58.83550 UYU
100 TWD117.67100 UYU
250 TWD294.17750 UYU
500 TWD588.35500 UYU
1000 TWD1,176.71000 UYU
2000 TWD2,353.42000 UYU
5000 TWD5,883.55000 UYU
10000 TWD11,767.10000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tân Đài tệ Đài Loan
1 UYU0.84983 TWD
5 UYU4.24915 TWD
10 UYU8.49830 TWD
20 UYU16.99660 TWD
50 UYU42.49150 TWD
100 UYU84.98300 TWD
250 UYU212.45750 TWD
500 UYU424.91500 TWD
1000 UYU849.83000 TWD
2000 UYU1,699.66000 TWD
5000 UYU4,249.15000 TWD
10000 UYU8,498.30000 TWD