Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UYU sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
97,37 sar

1,000 UYU = 0,09737 SAR

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UYU0.09737 SAR
5 UYU0.48684 SAR
10 UYU0.97367 SAR
20 UYU1.94735 SAR
50 UYU4.86837 SAR
100 UYU9.73673 SAR
250 UYU24.34183 SAR
500 UYU48.68365 SAR
1000 UYU97.36730 SAR
2000 UYU194.73460 SAR
5000 UYU486.83650 SAR
10000 UYU973.67300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Uruguay
1 SAR10.27040 UYU
5 SAR51.35200 UYU
10 SAR102.70400 UYU
20 SAR205.40800 UYU
50 SAR513.52000 UYU
100 SAR1,027.04000 UYU
250 SAR2,567.60000 UYU
500 SAR5,135.20000 UYU
1000 SAR10,270.40000 UYU
2000 SAR20,540.80000 UYU
5000 SAR51,352.00000 UYU
10000 SAR102,704.00000 UYU