50 Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UYU sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uyu
4,82 sar

1,000 UYU = 0,09641 SAR

Mid-market exchange rate at 02:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UYU0.09641 SAR
5 UYU0.48206 SAR
10 UYU0.96413 SAR
20 UYU1.92825 SAR
50 UYU4.82064 SAR
100 UYU9.64127 SAR
250 UYU24.10318 SAR
500 UYU48.20635 SAR
1000 UYU96.41270 SAR
2000 UYU192.82540 SAR
5000 UYU482.06350 SAR
10000 UYU964.12700 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Uruguay
1 SAR10.37210 UYU
5 SAR51.86050 UYU
10 SAR103.72100 UYU
20 SAR207.44200 UYU
50 SAR518.60500 UYU
100 SAR1,037.21000 UYU
250 SAR2,593.02500 UYU
500 SAR5,186.05000 UYU
1000 SAR10,372.10000 UYU
2000 SAR20,744.20000 UYU
5000 SAR51,860.50000 UYU
10000 SAR103,721.00000 UYU