10 nghìn Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Uruguay

Đổi tiền SAR sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sar
100.117 uyu

1,000 SAR = 10,01 UYU

Mid-market exchange rate at 11:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Uruguay
1 SAR10.01170 UYU
5 SAR50.05850 UYU
10 SAR100.11700 UYU
20 SAR200.23400 UYU
50 SAR500.58500 UYU
100 SAR1,001.17000 UYU
250 SAR2,502.92500 UYU
500 SAR5,005.85000 UYU
1000 SAR10,011.70000 UYU
2000 SAR20,023.40000 UYU
5000 SAR50,058.50000 UYU
10000 SAR100,117.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UYU0.09988 SAR
5 UYU0.49942 SAR
10 UYU0.99883 SAR
20 UYU1.99766 SAR
50 UYU4.99416 SAR
100 UYU9.98831 SAR
250 UYU24.97078 SAR
500 UYU49.94155 SAR
1000 UYU99.88310 SAR
2000 UYU199.76620 SAR
5000 UYU499.41550 SAR
10000 UYU998.83100 SAR