250 Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền UYU sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
24,57 sar

$U1,000 UYU = SR0,09828 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Riyal Ả Rập Xê Út
1 UYU0.09828 SAR
5 UYU0.49141 SAR
10 UYU0.98281 SAR
20 UYU1.96562 SAR
50 UYU4.91405 SAR
100 UYU9.82810 SAR
250 UYU24.57025 SAR
500 UYU49.14050 SAR
1000 UYU98.28100 SAR
2000 UYU196.56200 SAR
5000 UYU491.40500 SAR
10000 UYU982.81000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Peso Uruguay
1 SAR10.17490 UYU
5 SAR50.87450 UYU
10 SAR101.74900 UYU
20 SAR203.49800 UYU
50 SAR508.74500 UYU
100 SAR1,017.49000 UYU
250 SAR2,543.72500 UYU
500 SAR5,087.45000 UYU
1000 SAR10,174.90000 UYU
2000 SAR20,349.80000 UYU
5000 SAR50,874.50000 UYU
10000 SAR101,749.00000 UYU