10 Peso Uruguay sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền UYU sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
1,04 pln

$U1,000 UYU = zł0,1043 PLN

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Zloty Ba Lan
1 UYU0.10426 PLN
5 UYU0.52128 PLN
10 UYU1.04256 PLN
20 UYU2.08512 PLN
50 UYU5.21280 PLN
100 UYU10.42560 PLN
250 UYU26.06400 PLN
500 UYU52.12800 PLN
1000 UYU104.25600 PLN
2000 UYU208.51200 PLN
5000 UYU521.28000 PLN
10000 UYU1,042.56000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Uruguay
1 PLN9.59176 UYU
5 PLN47.95880 UYU
10 PLN95.91760 UYU
20 PLN191.83520 UYU
50 PLN479.58800 UYU
100 PLN959.17600 UYU
250 PLN2,397.94000 UYU
500 PLN4,795.88000 UYU
1000 PLN9,591.76000 UYU
2000 PLN19,183.52000 UYU
5000 PLN47,958.80000 UYU
10000 PLN95,917.60000 UYU