1 Zloty Ba Lan sang Peso Uruguay

Đổi tiền PLN sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pln
9,45 uyu

zł1,000 PLN = $U9,451 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Uruguay
1 PLN9.45084 UYU
5 PLN47.25420 UYU
10 PLN94.50840 UYU
20 PLN189.01680 UYU
50 PLN472.54200 UYU
100 PLN945.08400 UYU
250 PLN2,362.71000 UYU
500 PLN4,725.42000 UYU
1000 PLN9,450.84000 UYU
2000 PLN18,901.68000 UYU
5000 PLN47,254.20000 UYU
10000 PLN94,508.40000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Zloty Ba Lan
1 UYU0.10581 PLN
5 UYU0.52906 PLN
10 UYU1.05811 PLN
20 UYU2.11622 PLN
50 UYU5.29055 PLN
100 UYU10.58110 PLN
250 UYU26.45275 PLN
500 UYU52.90550 PLN
1000 UYU105.81100 PLN
2000 UYU211.62200 PLN
5000 UYU529.05500 PLN
10000 UYU1,058.11000 PLN