Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền UYU sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
125,88 myr

1,000 UYU = 0,1259 MYR

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Ringgit Malaysia
1 UYU0.12588 MYR
5 UYU0.62940 MYR
10 UYU1.25880 MYR
20 UYU2.51760 MYR
50 UYU6.29400 MYR
100 UYU12.58800 MYR
250 UYU31.47000 MYR
500 UYU62.94000 MYR
1000 UYU125.88000 MYR
2000 UYU251.76000 MYR
5000 UYU629.40000 MYR
10000 UYU1,258.80000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Peso Uruguay
1 MYR7.94410 UYU
5 MYR39.72050 UYU
10 MYR79.44100 UYU
20 MYR158.88200 UYU
50 MYR397.20500 UYU
100 MYR794.41000 UYU
250 MYR1,986.02500 UYU
500 MYR3,972.05000 UYU
1000 MYR7,944.10000 UYU
2000 MYR15,888.20000 UYU
5000 MYR39,720.50000 UYU
10000 MYR79,441.00000 UYU