10 Peso Uruguay sang Kyat Myanmar

Đổi tiền UYU sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
547,59 mmk

$U1,000 UYU = K54,76 MMK

Mid-market exchange rate at 08:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Kyat Myanmar
1 UYU54.75860 MMK
5 UYU273.79300 MMK
10 UYU547.58600 MMK
20 UYU1,095.17200 MMK
50 UYU2,737.93000 MMK
100 UYU5,475.86000 MMK
250 UYU13,689.65000 MMK
500 UYU27,379.30000 MMK
1000 UYU54,758.60000 MMK
2000 UYU109,517.20000 MMK
5000 UYU273,793.00000 MMK
10000 UYU547,586.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Uruguay
1 MMK0.01826 UYU
5 MMK0.09131 UYU
10 MMK0.18262 UYU
20 MMK0.36524 UYU
50 MMK0.91310 UYU
100 MMK1.82620 UYU
250 MMK4.56550 UYU
500 MMK9.13100 UYU
1000 MMK18.26200 UYU
2000 MMK36.52400 UYU
5000 MMK91.31000 UYU
10000 MMK182.62000 UYU