10 Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

Đổi tiền MMK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mmk
0,19 uyu

1,000 MMK = 0,01862 UYU

Mid-market exchange rate at 20:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Uruguay
1 MMK0.01862 UYU
5 MMK0.09308 UYU
10 MMK0.18616 UYU
20 MMK0.37233 UYU
50 MMK0.93082 UYU
100 MMK1.86163 UYU
250 MMK4.65408 UYU
500 MMK9.30815 UYU
1000 MMK18.61630 UYU
2000 MMK37.23260 UYU
5000 MMK93.08150 UYU
10000 MMK186.16300 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Kyat Myanmar
1 UYU53.71650 MMK
5 UYU268.58250 MMK
10 UYU537.16500 MMK
20 UYU1,074.33000 MMK
50 UYU2,685.82500 MMK
100 UYU5,371.65000 MMK
250 UYU13,429.12500 MMK
500 UYU26,858.25000 MMK
1000 UYU53,716.50000 MMK
2000 UYU107,433.00000 MMK
5000 UYU268,582.50000 MMK
10000 UYU537,165.00000 MMK