1 Peso Uruguay sang Kyat Myanmar

Đổi tiền UYU sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
55,98 mmk

1,000 UYU = 55,98 MMK

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Kyat Myanmar
1 UYU55.98390 MMK
5 UYU279.91950 MMK
10 UYU559.83900 MMK
20 UYU1,119.67800 MMK
50 UYU2,799.19500 MMK
100 UYU5,598.39000 MMK
250 UYU13,995.97500 MMK
500 UYU27,991.95000 MMK
1000 UYU55,983.90000 MMK
2000 UYU111,967.80000 MMK
5000 UYU279,919.50000 MMK
10000 UYU559,839.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Uruguay
1 MMK0.01786 UYU
5 MMK0.08931 UYU
10 MMK0.17862 UYU
20 MMK0.35725 UYU
50 MMK0.89312 UYU
100 MMK1.78623 UYU
250 MMK4.46558 UYU
500 MMK8.93115 UYU
1000 MMK17.86230 UYU
2000 MMK35.72460 UYU
5000 MMK89.31150 UYU
10000 MMK178.62300 UYU