20 Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

Đổi tiền MMK sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mmk
0,36 uyu

K1,000 MMK = $U0,01825 UYU

Mid-market exchange rate at 11:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Uruguay
1 MMK0.01825 UYU
5 MMK0.09124 UYU
10 MMK0.18248 UYU
20 MMK0.36496 UYU
50 MMK0.91241 UYU
100 MMK1.82482 UYU
250 MMK4.56205 UYU
500 MMK9.12410 UYU
1000 MMK18.24820 UYU
2000 MMK36.49640 UYU
5000 MMK91.24100 UYU
10000 MMK182.48200 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Kyat Myanmar
1 UYU54.80000 MMK
5 UYU274.00000 MMK
10 UYU548.00000 MMK
20 UYU1,096.00000 MMK
50 UYU2,740.00000 MMK
100 UYU5,480.00000 MMK
250 UYU13,700.00000 MMK
500 UYU27,400.00000 MMK
1000 UYU54,800.00000 MMK
2000 UYU109,600.00000 MMK
5000 UYU274,000.00000 MMK
10000 UYU548,000.00000 MMK