500 Peso Uruguay sang Dram Armenia

Đổi tiền UYU sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uyu
5.014,40 amd

$U1,000 UYU = ֏10,03 AMD

Mid-market exchange rate at 05:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dram Armenia
1 UYU10.02880 AMD
5 UYU50.14400 AMD
10 UYU100.28800 AMD
20 UYU200.57600 AMD
50 UYU501.44000 AMD
100 UYU1,002.88000 AMD
250 UYU2,507.20000 AMD
500 UYU5,014.40000 AMD
1000 UYU10,028.80000 AMD
2000 UYU20,057.60000 AMD
5000 UYU50,144.00000 AMD
10000 UYU100,288.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Uruguay
1 AMD0.09971 UYU
5 AMD0.49857 UYU
10 AMD0.99713 UYU
20 AMD1.99426 UYU
50 AMD4.98566 UYU
100 AMD9.97132 UYU
250 AMD24.92830 UYU
500 AMD49.85660 UYU
1000 AMD99.71320 UYU
2000 AMD199.42640 UYU
5000 AMD498.56600 UYU
10000 AMD997.13200 UYU