1 Dram Armenia sang Peso Uruguay

Đổi tiền AMD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 amd
0,10 uyu

֏1,000 AMD = $U0,09817 UYU

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dram Armenia sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AMD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Peso Uruguay
1 AMD0.09817 UYU
5 AMD0.49084 UYU
10 AMD0.98168 UYU
20 AMD1.96337 UYU
50 AMD4.90842 UYU
100 AMD9.81683 UYU
250 AMD24.54208 UYU
500 AMD49.08415 UYU
1000 AMD98.16830 UYU
2000 AMD196.33660 UYU
5000 AMD490.84150 UYU
10000 AMD981.68300 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dram Armenia
1 UYU10.18660 AMD
5 UYU50.93300 AMD
10 UYU101.86600 AMD
20 UYU203.73200 AMD
50 UYU509.33000 AMD
100 UYU1,018.66000 AMD
250 UYU2,546.65000 AMD
500 UYU5,093.30000 AMD
1000 UYU10,186.60000 AMD
2000 UYU20,373.20000 AMD
5000 UYU50,933.00000 AMD
10000 UYU101,866.00000 AMD