500 Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

Đổi tiền UAH sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
238,56 nad

₴1,000 UAH = $0,4771 NAD

Mid-market exchange rate at 23:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Namibia
1 UAH0.47711 NAD
5 UAH2.38556 NAD
10 UAH4.77111 NAD
20 UAH9.54222 NAD
50 UAH23.85555 NAD
100 UAH47.71110 NAD
250 UAH119.27775 NAD
500 UAH238.55550 NAD
1000 UAH477.11100 NAD
2000 UAH954.22200 NAD
5000 UAH2,385.55500 NAD
10000 UAH4,771.11000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Hryvnia Ukraina
1 NAD2.09595 UAH
5 NAD10.47975 UAH
10 NAD20.95950 UAH
20 NAD41.91900 UAH
50 NAD104.79750 UAH
100 NAD209.59500 UAH
250 NAD523.98750 UAH
500 NAD1,047.97500 UAH
1000 NAD2,095.95000 UAH
2000 NAD4,191.90000 UAH
5000 NAD10,479.75000 UAH
10000 NAD20,959.50000 UAH