10 nghìn Đô-la Namibia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nad
21.500,50 uah

$1,000 NAD = ₴2,150 UAH

Mid-market exchange rate at 01:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Hryvnia Ukraina
1 NAD2.15005 UAH
5 NAD10.75025 UAH
10 NAD21.50050 UAH
20 NAD43.00100 UAH
50 NAD107.50250 UAH
100 NAD215.00500 UAH
250 NAD537.51250 UAH
500 NAD1,075.02500 UAH
1000 NAD2,150.05000 UAH
2000 NAD4,300.10000 UAH
5000 NAD10,750.25000 UAH
10000 NAD21,500.50000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Namibia
1 UAH0.46511 NAD
5 UAH2.32553 NAD
10 UAH4.65106 NAD
20 UAH9.30212 NAD
50 UAH23.25530 NAD
100 UAH46.51060 NAD
250 UAH116.27650 NAD
500 UAH232.55300 NAD
1000 UAH465.10600 NAD
2000 UAH930.21200 NAD
5000 UAH2,325.53000 NAD
10000 UAH4,651.06000 NAD