250 Đô-la Namibia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền NAD sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nad
536,50 uah

$1,000 NAD = ₴2,146 UAH

Mid-market exchange rate at 06:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Hryvnia Ukraina
1 NAD2.14598 UAH
5 NAD10.72990 UAH
10 NAD21.45980 UAH
20 NAD42.91960 UAH
50 NAD107.29900 UAH
100 NAD214.59800 UAH
250 NAD536.49500 UAH
500 NAD1,072.99000 UAH
1000 NAD2,145.98000 UAH
2000 NAD4,291.96000 UAH
5000 NAD10,729.90000 UAH
10000 NAD21,459.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Đô-la Namibia
1 UAH0.46599 NAD
5 UAH2.32994 NAD
10 UAH4.65987 NAD
20 UAH9.31974 NAD
50 UAH23.29935 NAD
100 UAH46.59870 NAD
250 UAH116.49675 NAD
500 UAH232.99350 NAD
1000 UAH465.98700 NAD
2000 UAH931.97400 NAD
5000 UAH2,329.93500 NAD
10000 UAH4,659.87000 NAD