250 Hryvnia Ukraina sang Rúp Belarus

Đổi tiền UAH sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
20,75 byn

₴1,000 UAH = Br0,08299 BYN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rúp Belarus
1 UAH0.08299 BYN
5 UAH0.41497 BYN
10 UAH0.82995 BYN
20 UAH1.65990 BYN
50 UAH4.14975 BYN
100 UAH8.29949 BYN
250 UAH20.74873 BYN
500 UAH41.49745 BYN
1000 UAH82.99490 BYN
2000 UAH165.98980 BYN
5000 UAH414.97450 BYN
10000 UAH829.94900 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Hryvnia Ukraina
1 BYN12.04890 UAH
5 BYN60.24450 UAH
10 BYN120.48900 UAH
20 BYN240.97800 UAH
50 BYN602.44500 UAH
100 BYN1,204.89000 UAH
250 BYN3,012.22500 UAH
500 BYN6,024.45000 UAH
1000 BYN12,048.90000 UAH
2000 BYN24,097.80000 UAH
5000 BYN60,244.50000 UAH
10000 BYN120,489.00000 UAH