5 Hryvnia Ukraina sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền UAH sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
0,88 bob

₴1,000 UAH = Bs0,1756 BOB

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Boliviano Bolivia
1 UAH0.17557 BOB
5 UAH0.87786 BOB
10 UAH1.75571 BOB
20 UAH3.51142 BOB
50 UAH8.77855 BOB
100 UAH17.55710 BOB
250 UAH43.89275 BOB
500 UAH87.78550 BOB
1000 UAH175.57100 BOB
2000 UAH351.14200 BOB
5000 UAH877.85500 BOB
10000 UAH1,755.71000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Hryvnia Ukraina
1 BOB5.69570 UAH
5 BOB28.47850 UAH
10 BOB56.95700 UAH
20 BOB113.91400 UAH
50 BOB284.78500 UAH
100 BOB569.57000 UAH
250 BOB1,423.92500 UAH
500 BOB2,847.85000 UAH
1000 BOB5,695.70000 UAH
2000 BOB11,391.40000 UAH
5000 BOB28,478.50000 UAH
10000 BOB56,957.00000 UAH