10 Boliviano Bolivia sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền BOB sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bob
56,94 uah

Bs1,000 BOB = ₴5,694 UAH

Mid-market exchange rate at 02:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Hryvnia Ukraina
1 BOB5.69358 UAH
5 BOB28.46790 UAH
10 BOB56.93580 UAH
20 BOB113.87160 UAH
50 BOB284.67900 UAH
100 BOB569.35800 UAH
250 BOB1,423.39500 UAH
500 BOB2,846.79000 UAH
1000 BOB5,693.58000 UAH
2000 BOB11,387.16000 UAH
5000 BOB28,467.90000 UAH
10000 BOB56,935.80000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Boliviano Bolivia
1 UAH0.17564 BOB
5 UAH0.87819 BOB
10 UAH1.75637 BOB
20 UAH3.51274 BOB
50 UAH8.78185 BOB
100 UAH17.56370 BOB
250 UAH43.90925 BOB
500 UAH87.81850 BOB
1000 UAH175.63700 BOB
2000 UAH351.27400 BOB
5000 UAH878.18500 BOB
10000 UAH1,756.37000 BOB