Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

Đổi tiền UAH sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
10.139,50 amd

1,000 UAH = 10,14 AMD

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dram Armenia
1 UAH10.13950 AMD
5 UAH50.69750 AMD
10 UAH101.39500 AMD
20 UAH202.79000 AMD
50 UAH506.97500 AMD
100 UAH1,013.95000 AMD
250 UAH2,534.87500 AMD
500 UAH5,069.75000 AMD
1000 UAH10,139.50000 AMD
2000 UAH20,279.00000 AMD
5000 UAH50,697.50000 AMD
10000 UAH101,395.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Hryvnia Ukraina
1 AMD0.09862 UAH
5 AMD0.49312 UAH
10 AMD0.98624 UAH
20 AMD1.97248 UAH
50 AMD4.93120 UAH
100 AMD9.86239 UAH
250 AMD24.65598 UAH
500 AMD49.31195 UAH
1000 AMD98.62390 UAH
2000 AMD197.24780 UAH
5000 AMD493.11950 UAH
10000 AMD986.23900 UAH