1 Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

Đổi tiền UAH sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
9,85 amd

₴1,000 UAH = ֏9,848 AMD

Mid-market exchange rate at 08:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dram Armenia
1 UAH9.84793 AMD
5 UAH49.23965 AMD
10 UAH98.47930 AMD
20 UAH196.95860 AMD
50 UAH492.39650 AMD
100 UAH984.79300 AMD
250 UAH2,461.98250 AMD
500 UAH4,923.96500 AMD
1000 UAH9,847.93000 AMD
2000 UAH19,695.86000 AMD
5000 UAH49,239.65000 AMD
10000 UAH98,479.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Hryvnia Ukraina
1 AMD0.10154 UAH
5 AMD0.50772 UAH
10 AMD1.01544 UAH
20 AMD2.03088 UAH
50 AMD5.07720 UAH
100 AMD10.15440 UAH
250 AMD25.38600 UAH
500 AMD50.77200 UAH
1000 AMD101.54400 UAH
2000 AMD203.08800 UAH
5000 AMD507.72000 UAH
10000 AMD1,015.44000 UAH