250 Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

Đổi tiền UAH sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
2.462,21 amd

₴1,000 UAH = ֏9,849 AMD

Mid-market exchange rate at 08:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dram Armenia
1 UAH9.84884 AMD
5 UAH49.24420 AMD
10 UAH98.48840 AMD
20 UAH196.97680 AMD
50 UAH492.44200 AMD
100 UAH984.88400 AMD
250 UAH2,462.21000 AMD
500 UAH4,924.42000 AMD
1000 UAH9,848.84000 AMD
2000 UAH19,697.68000 AMD
5000 UAH49,244.20000 AMD
10000 UAH98,488.40000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Hryvnia Ukraina
1 AMD0.10154 UAH
5 AMD0.50768 UAH
10 AMD1.01535 UAH
20 AMD2.03070 UAH
50 AMD5.07675 UAH
100 AMD10.15350 UAH
250 AMD25.38375 UAH
500 AMD50.76750 UAH
1000 AMD101.53500 UAH
2000 AMD203.07000 UAH
5000 AMD507.67500 UAH
10000 AMD1,015.35000 UAH