5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

Đổi tiền TWD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
3.09 mxn

1.00000 TWD = 0.61770 MXN

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 05:03 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi TWD sang MXN

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.61770 MXN
5 TWD3.08851 MXN
10 TWD6.17702 MXN
20 TWD12.35404 MXN
50 TWD30.88510 MXN
100 TWD61.77020 MXN
250 TWD154.42550 MXN
500 TWD308.85100 MXN
1000 TWD617.70200 MXN
2000 TWD1235.40400 MXN
5000 TWD3088.51000 MXN
10000 TWD6177.02000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.61890 TWD
5 MXN8.09450 TWD
10 MXN16.18900 TWD
20 MXN32.37800 TWD
50 MXN80.94500 TWD
100 MXN161.89000 TWD
250 MXN404.72500 TWD
500 MXN809.45000 TWD
1000 MXN1618.90000 TWD
2000 MXN3237.80000 TWD
5000 MXN8094.50000 TWD
10000 MXN16189.00000 TWD