5 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

Đổi tiền TWD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 twd
2,60 mxn

1,000 TWD = 0,5191 MXN

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.51907 MXN
5 TWD2.59533 MXN
10 TWD5.19065 MXN
20 TWD10.38130 MXN
50 TWD25.95325 MXN
100 TWD51.90650 MXN
250 TWD129.76625 MXN
500 TWD259.53250 MXN
1000 TWD519.06500 MXN
2000 TWD1,038.13000 MXN
5000 TWD2,595.32500 MXN
10000 TWD5,190.65000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.92654 TWD
5 MXN9.63270 TWD
10 MXN19.26540 TWD
20 MXN38.53080 TWD
50 MXN96.32700 TWD
100 MXN192.65400 TWD
250 MXN481.63500 TWD
500 MXN963.27000 TWD
1000 MXN1,926.54000 TWD
2000 MXN3,853.08000 TWD
5000 MXN9,632.70000 TWD
10000 MXN19,265.40000 TWD