10 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

Đổi tiền TWD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 twd
5,32 mxn

1,000 TWD = 0,5321 MXN

Mid-market exchange rate at 09:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.53209 MXN
5 TWD2.66044 MXN
10 TWD5.32088 MXN
20 TWD10.64176 MXN
50 TWD26.60440 MXN
100 TWD53.20880 MXN
250 TWD133.02200 MXN
500 TWD266.04400 MXN
1000 TWD532.08800 MXN
2000 TWD1,064.17600 MXN
5000 TWD2,660.44000 MXN
10000 TWD5,320.88000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.87939 TWD
5 MXN9.39695 TWD
10 MXN18.79390 TWD
20 MXN37.58780 TWD
50 MXN93.96950 TWD
100 MXN187.93900 TWD
250 MXN469.84750 TWD
500 MXN939.69500 TWD
1000 MXN1,879.39000 TWD
2000 MXN3,758.78000 TWD
5000 MXN9,396.95000 TWD
10000 MXN18,793.90000 TWD