100 Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

Đổi tiền TWD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 twd
52,36 mxn

NT$1,000 TWD = Mex$0,5236 MXN

Mid-market exchange rate at 11:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Peso Mexico
1 TWD0.52363 MXN
5 TWD2.61813 MXN
10 TWD5.23626 MXN
20 TWD10.47252 MXN
50 TWD26.18130 MXN
100 TWD52.36260 MXN
250 TWD130.90650 MXN
500 TWD261.81300 MXN
1000 TWD523.62600 MXN
2000 TWD1,047.25200 MXN
5000 TWD2,618.13000 MXN
10000 TWD5,236.26000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Tân Đài tệ Đài Loan
1 MXN1.90976 TWD
5 MXN9.54880 TWD
10 MXN19.09760 TWD
20 MXN38.19520 TWD
50 MXN95.48800 TWD
100 MXN190.97600 TWD
250 MXN477.44000 TWD
500 MXN954.88000 TWD
1000 MXN1,909.76000 TWD
2000 MXN3,819.52000 TWD
5000 MXN9,548.80000 TWD
10000 MXN19,097.60000 TWD