Đổi tiền TRY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la New Zealand

1 try
0,05 nzd

TL1,000 TRY = $0,05054 NZD

Mid-market exchange rate at 01:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la New Zealand
1 TRY0.05054 NZD
5 TRY0.25271 NZD
10 TRY0.50541 NZD
20 TRY1.01083 NZD
50 TRY2.52707 NZD
100 TRY5.05414 NZD
250 TRY12.63535 NZD
500 TRY25.27070 NZD
1000 TRY50.54140 NZD
2000 TRY101.08280 NZD
5000 TRY252.70700 NZD
10000 TRY505.41400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NZD19.78570 TRY
5 NZD98.92850 TRY
10 NZD197.85700 TRY
20 NZD395.71400 TRY
50 NZD989.28500 TRY
100 NZD1,978.57000 TRY
250 NZD4,946.42500 TRY
500 NZD9,892.85000 TRY
1000 NZD19,785.70000 TRY
2000 NZD39,571.40000 TRY
5000 NZD98,928.50000 TRY
10000 NZD197,857.00000 TRY