20 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền TRY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 try
1,04 nzd

TL1,000 TRY = $0,05194 NZD

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la New Zealand
1 TRY0.05194 NZD
5 TRY0.25969 NZD
10 TRY0.51938 NZD
20 TRY1.03875 NZD
50 TRY2.59689 NZD
100 TRY5.19377 NZD
250 TRY12.98443 NZD
500 TRY25.96885 NZD
1000 TRY51.93770 NZD
2000 TRY103.87540 NZD
5000 TRY259.68850 NZD
10000 TRY519.37700 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 NZD19.25380 TRY
5 NZD96.26900 TRY
10 NZD192.53800 TRY
20 NZD385.07600 TRY
50 NZD962.69000 TRY
100 NZD1,925.38000 TRY
250 NZD4,813.45000 TRY
500 NZD9,626.90000 TRY
1000 NZD19,253.80000 TRY
2000 NZD38,507.60000 TRY
5000 NZD96,269.00000 TRY
10000 NZD192,538.00000 TRY