Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

Đổi tiền TOP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 top
4.666,60 nok

T$1,000 TOP = kr4,667 NOK

Mid-market exchange rate at 23:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Krone Na Uy
1 TOP4.66660 NOK
5 TOP23.33300 NOK
10 TOP46.66600 NOK
20 TOP93.33200 NOK
50 TOP233.33000 NOK
100 TOP466.66000 NOK
250 TOP1,166.65000 NOK
500 TOP2,333.30000 NOK
1000 TOP4,666.60000 NOK
2000 TOP9,333.20000 NOK
5000 TOP23,333.00000 NOK
10000 TOP46,666.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Paʻanga Tonga
1 NOK0.21429 TOP
5 NOK1.07145 TOP
10 NOK2.14289 TOP
20 NOK4.28578 TOP
50 NOK10.71445 TOP
100 NOK21.42890 TOP
250 NOK53.57225 TOP
500 NOK107.14450 TOP
1000 NOK214.28900 TOP
2000 NOK428.57800 TOP
5000 NOK1,071.44500 TOP
10000 NOK2,142.89000 TOP