Manat Turkmenistan sang Shilling Kenya

Đổi tiền TMT sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
38.836 kes

T1,000 TMT = Ksh38,84 KES

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Kenya
1 TMT38.83570 KES
5 TMT194.17850 KES
10 TMT388.35700 KES
20 TMT776.71400 KES
50 TMT1,941.78500 KES
100 TMT3,883.57000 KES
250 TMT9,708.92500 KES
500 TMT19,417.85000 KES
1000 TMT38,835.70000 KES
2000 TMT77,671.40000 KES
5000 TMT194,178.50000 KES
10000 TMT388,357.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Manat Turkmenistan
1 KES0.02575 TMT
5 KES0.12875 TMT
10 KES0.25750 TMT
20 KES0.51499 TMT
50 KES1.28748 TMT
100 KES2.57495 TMT
250 KES6.43738 TMT
500 KES12.87475 TMT
1000 KES25.74950 TMT
2000 KES51.49900 TMT
5000 KES128.74750 TMT
10000 KES257.49500 TMT