2.000 Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền KES sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 kes
51,85 tmt

Ksh1,000 KES = T0,02593 TMT

Mid-market exchange rate at 02:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Manat Turkmenistan
1 KES0.02593 TMT
5 KES0.12963 TMT
10 KES0.25926 TMT
20 KES0.51852 TMT
50 KES1.29630 TMT
100 KES2.59259 TMT
250 KES6.48148 TMT
500 KES12.96295 TMT
1000 KES25.92590 TMT
2000 KES51.85180 TMT
5000 KES129.62950 TMT
10000 KES259.25900 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Shilling Kenya
1 TMT38.57140 KES
5 TMT192.85700 KES
10 TMT385.71400 KES
20 TMT771.42800 KES
50 TMT1,928.57000 KES
100 TMT3,857.14000 KES
250 TMT9,642.85000 KES
500 TMT19,285.70000 KES
1000 TMT38,571.40000 KES
2000 TMT77,142.80000 KES
5000 TMT192,857.00000 KES
10000 TMT385,714.00000 KES