Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TMT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tmt
655,16 fjd

T1,000 TMT = FJ$0,6552 FJD

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.65516 FJD
5 TMT3.27579 FJD
10 TMT6.55158 FJD
20 TMT13.10316 FJD
50 TMT32.75790 FJD
100 TMT65.51580 FJD
250 TMT163.78950 FJD
500 TMT327.57900 FJD
1000 TMT655.15800 FJD
2000 TMT1,310.31600 FJD
5000 TMT3,275.79000 FJD
10000 TMT6,551.58000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.52635 TMT
5 FJD7.63175 TMT
10 FJD15.26350 TMT
20 FJD30.52700 TMT
50 FJD76.31750 TMT
100 FJD152.63500 TMT
250 FJD381.58750 TMT
500 FJD763.17500 TMT
1000 FJD1,526.35000 TMT
2000 FJD3,052.70000 TMT
5000 FJD7,631.75000 TMT
10000 FJD15,263.50000 TMT