100 Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền FJD sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 fjd
154,40 tmt

FJ$1,000 FJD = T1,544 TMT

Mid-market exchange rate at 01:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.54403 TMT
5 FJD7.72015 TMT
10 FJD15.44030 TMT
20 FJD30.88060 TMT
50 FJD77.20150 TMT
100 FJD154.40300 TMT
250 FJD386.00750 TMT
500 FJD772.01500 TMT
1000 FJD1,544.03000 TMT
2000 FJD3,088.06000 TMT
5000 FJD7,720.15000 TMT
10000 FJD15,440.30000 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.64766 FJD
5 TMT3.23829 FJD
10 TMT6.47658 FJD
20 TMT12.95316 FJD
50 TMT32.38290 FJD
100 TMT64.76580 FJD
250 TMT161.91450 FJD
500 TMT323.82900 FJD
1000 TMT647.65800 FJD
2000 TMT1,295.31600 FJD
5000 TMT3,238.29000 FJD
10000 TMT6,476.58000 FJD