20 Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TMT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tmt
13,12 fjd

T1,000 TMT = FJ$0,6559 FJD

Mid-market exchange rate at 01:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.65591 FJD
5 TMT3.27955 FJD
10 TMT6.55910 FJD
20 TMT13.11820 FJD
50 TMT32.79550 FJD
100 TMT65.59100 FJD
250 TMT163.97750 FJD
500 TMT327.95500 FJD
1000 TMT655.91000 FJD
2000 TMT1,311.82000 FJD
5000 TMT3,279.55000 FJD
10000 TMT6,559.10000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.52460 TMT
5 FJD7.62300 TMT
10 FJD15.24600 TMT
20 FJD30.49200 TMT
50 FJD76.23000 TMT
100 FJD152.46000 TMT
250 FJD381.15000 TMT
500 FJD762.30000 TMT
1000 FJD1,524.60000 TMT
2000 FJD3,049.20000 TMT
5000 FJD7,623.00000 TMT
10000 FJD15,246.00000 TMT