100 Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

Đổi tiền TMT sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tmt
64,68 fjd

T1,000 TMT = FJ$0,6468 FJD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Manat Turkmenistan sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TMT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TMT sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Đô-la Fiji
1 TMT0.64678 FJD
5 TMT3.23389 FJD
10 TMT6.46778 FJD
20 TMT12.93556 FJD
50 TMT32.33890 FJD
100 TMT64.67780 FJD
250 TMT161.69450 FJD
500 TMT323.38900 FJD
1000 TMT646.77800 FJD
2000 TMT1,293.55600 FJD
5000 TMT3,233.89000 FJD
10000 TMT6,467.78000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Manat Turkmenistan
1 FJD1.54613 TMT
5 FJD7.73065 TMT
10 FJD15.46130 TMT
20 FJD30.92260 TMT
50 FJD77.30650 TMT
100 FJD154.61300 TMT
250 FJD386.53250 TMT
500 FJD773.06500 TMT
1000 FJD1,546.13000 TMT
2000 FJD3,092.26000 TMT
5000 FJD7,730.65000 TMT
10000 FJD15,461.30000 TMT