20 Somoni Tajikistan sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền TJS sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 tjs
14,54 hkd

SM1,000 TJS = $0,7271 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Somoni Tajikistan sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TJS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TJS sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Đô-la Hồng Kông
1 TJS0.72707 HKD
5 TJS3.63535 HKD
10 TJS7.27070 HKD
20 TJS14.54140 HKD
50 TJS36.35350 HKD
100 TJS72.70700 HKD
250 TJS181.76750 HKD
500 TJS363.53500 HKD
1000 TJS727.07000 HKD
2000 TJS1,454.14000 HKD
5000 TJS3,635.35000 HKD
10000 TJS7,270.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Somoni Tajikistan
100 HKD137.53800 TJS
200 HKD275.07600 TJS
300 HKD412.61400 TJS
500 HKD687.69000 TJS
1000 HKD1,375.38000 TJS
2000 HKD2,750.76000 TJS
2500 HKD3,438.45000 TJS
3000 HKD4,126.14000 TJS
4000 HKD5,501.52000 TJS
5000 HKD6,876.90000 TJS
10000 HKD13,753.80000 TJS
20000 HKD27,507.60000 TJS