20 Đô-la Hồng Kông sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền HKD sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
27,39 tjs

$1,000 HKD = SM1,370 TJS

Mid-market exchange rate at 06:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Somoni Tajikistan
100 HKD136.95200 TJS
200 HKD273.90400 TJS
300 HKD410.85600 TJS
500 HKD684.76000 TJS
1000 HKD1,369.52000 TJS
2000 HKD2,739.04000 TJS
2500 HKD3,423.80000 TJS
3000 HKD4,108.56000 TJS
4000 HKD5,478.08000 TJS
5000 HKD6,847.60000 TJS
10000 HKD13,695.20000 TJS
20000 HKD27,390.40000 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Đô-la Hồng Kông
1 TJS0.73019 HKD
5 TJS3.65093 HKD
10 TJS7.30185 HKD
20 TJS14.60370 HKD
50 TJS36.50925 HKD
100 TJS73.01850 HKD
250 TJS182.54625 HKD
500 TJS365.09250 HKD
1000 TJS730.18500 HKD
2000 TJS1,460.37000 HKD
5000 TJS3,650.92500 HKD
10000 TJS7,301.85000 HKD